Từ "măng cụt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, đều liên quan đến một loại cây và quả của nó.
Ví dụ sử dụng từ "măng cụt":
Biến thể và cách sử dụng:
Măng cụt là danh từ chỉ loại cây và quả, không có nhiều biến thể khác nhau.
Trong văn nói, bạn có thể sử dụng "trái măng cụt" để nhấn mạnh hơn về quả.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ gần giống: Trong tiếng Việt, không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "măng cụt", nhưng có thể so sánh với một số loại trái cây khác như "vải", "nhãn", vì đều là trái cây nhiệt đới.
Từ liên quan: Bạn có thể nói đến các loại cây trái khác như "xoài", "cóc", "cam", "bưởi" khi bàn về trái cây miền Nam.
Chú ý:
Măng cụt thường được biết đến là một trong những loại trái cây đặc sản của miền Nam, vì vậy khi nói đến măng cụt, người ta thường nghĩ ngay đến sự tươi ngon của trái cây ở vùng này.
Khi nói về măng cụt trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nói "măng cụt tươi" (để chỉ quả mới hái) hay "măng cụt sấy khô" (để chỉ sản phẩm chế biến từ quả măng cụt).